fuelling station
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuelling station
Phát âm : /'fjuəliɳ'steiʃn/
+ danh từ
- trạm cung cấp chất đốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuelling station"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fuelling station":
filling station fuelling station - Những từ có chứa "fuelling station" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ga trạm cây xăng bến phận chiếm đóng trưởng ga nhà ga bến đò nhà máy điện more...
Lượt xem: 437